Interweave

interweave - interwove - interwoven

Quảng cáo

interweave 

/ˌɪntəˈwiːv/

(v): trộn lẫn, xen lẫn  

V1 của interweave

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của interweave

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của interweave

(past participle – quá khứ phân từ)

interweave 

Ex: She has created an intriguing story by skilfully interweaving fictional and historical events. 

(Cô ấy đã tạo ra một câu chuyện hấp dẫn bằng cách đan xen khéo léo các sự kiện hư cấu và lịch sử.)

interwove 

Ex: She skillfully interwove fictional and historical events in the story. 

(Cô khéo léo đan xen các sự kiện hư cấu và lịch sử trong câu chuyện.)

interwoven 

Ex: The blue fabric was interwoven with red and gold thread. 

(Vải màu xanh đan xen với sợi chỉ đỏ và vàng.)

Quảng cáo
close