Input

input - input - input

Quảng cáo

input 

/ˈɪnpʊt/

(v): đưa vào 

V1 của input

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của input

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của input

(past participle – quá khứ phân từ)

input 

Ex: I've spent the morning inputting data into the computer.

(Tôi đã dành cả buổi sáng để nhập dữ liệu vào máy tính.) 

input 

Ex: The technician in the laboratory input test results. 

(Kỹ thuật viên tại phòng xét nghiệm nhập kết quả xét nghiệm.)

input 

Ex: His account details had been input incorrectly. 

(Chi tiết tài khoản của anh ấy đã được nhập không chính xác.)

Quảng cáo
close