Hurthurt - hurt - hurt Quảng cáo
hurt
|
|
V1 của hurt (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của hurt (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của hurt (past participle – quá khứ phân từ) |
|
hurt Ex: My back is really hurting me today. (Lưng của tôi thực sự làm tôi đau ngày hôm nay.) |
hurt Ex: He hurt his back playing squash. (Anh ấy bị đau lưng khi chơi bóng quần.) |
hurt Ex: No one was seriously hurt in the accident. (Không ai bị thương nặng trong vụ tai nạn.) |
-
Quá khứ của hit - Phân từ 2 của hit
hit - hit - hit
-
Quá khứ của hide - Phân từ 2 của hide
hide - hid - hidden
-
Quá khứ của hew - Phân từ 2 của hew
hew - hewed - hewn
-
Quá khứ của heave - Phân từ 2 của heave
heave - hove - hove
-
Quá khứ của hear - Phân từ 2 của hear
hear - heard - heard





