Hew

hew - hewed - hewn

Quảng cáo

hew 

/hjuː/

(v): chặt, đốn 

V1 của hew

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của hew

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của hew

(past participle – quá khứ phân từ)

hew 

Ex: They hew a path through the forest. 

(Họ đào một con đường xuyên rừng.)

hewed 

Ex: They hewed a path through the forest. 

(Họ đào một con đường xuyên rừng.)

hewn 

Ex: The statues were hewn out of solid rock. 

(Các bức tượng được đẽo từ đá rắn.)

Quảng cáo
close