Handle

handle - handled - handled

Quảng cáo

handle 

/ˈhændl/

(v): giải quyết   

V1 của handle

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của handle

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của handle

(past participle – quá khứ phân từ)

handle 

Ex: We all have to learn to handle stress. 

(Tất cả chúng ta đều phải học cách xử lý căng thẳng.)

handled 

Ex: He handled things himself. 

(Anh ấy đã tự giải quyết mọi chuyện.)

handled 

Ex: This matter has been handled very badly.

(Vấn đề này đã được xử lý rất tệ.)

Quảng cáo
close