Girdgird - girt - girt Quảng cáo
gird
|
|
V1 của gird (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của gird (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của gird (past participle – quá khứ phân từ) |
|
gird Ex: We must gird our loins and stop our nimbyism. (Chúng ta phải thắt lưng và ngăn chặn chủ nghĩa nhanh nhẹn của mình.) |
girt Ex: The knights girded themselves for battle. (Các hiệp sĩ thắt lưng cho trận chiến.) |
girt Ex: It was girded by numerous semi-barren and steep hills. (Nó được bao bọc bởi nhiều ngọn đồi bán cằn cỗi và dốc.) |
-
Quá khứ của give - Phân từ 2 của give
give - gave - given
-
Quá khứ của go - Phân từ 2 của go
go - went - gone
-
Quá khứ của grind - Phân từ 2 của grind
grind - ground - ground
-
Quá khứ của grow - Phân từ 2 của grow
grow - grew - grown
-
Quá khứ của get - Phân từ 2 của get
get - got - gotten





