Getget - got - gotten Quảng cáo
get
|
|
V1 của get (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của get (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của get (past participle – quá khứ phân từ) |
|
get Ex: What did you get for your birthday? (Bạn nhận được gì cho ngày sinh nhật?) |
got Ex: I got a call from Dave this morning. (Tôi đã nhận được cuộc gọi từ Dave sáng nay.) |
gotten Ex: He has just gotten a new job. (Anh ấy vừa mới có việc làm mới.) |
-
Quá khứ của gird - Phân từ 2 của gird
gird - girt - girt
-
Quá khứ của give - Phân từ 2 của give
give - gave - given
-
Quá khứ của go - Phân từ 2 của go
go - went - gone
-
Quá khứ của grind - Phân từ 2 của grind
grind - ground - ground
-
Quá khứ của grow - Phân từ 2 của grow
grow - grew - grown





