Cut

cut - cut - cut

Quảng cáo

cut 

/kʌt/

(v): cắt  

V1 của cut

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của cut

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của cut

(past participle – quá khứ phân từ)

cut 

Ex: He cuts the loaf into thick slices.

(Anh ấy cắt ổ bánh mì thành những lát dày.)

cut  

Ex: He cut the loaf into thick slices.

(Anh ấy cắt ổ bánh mì thành những lát dày.)

cut  

Ex: He has already cut the loaf into thick slices.

(Anh ấy đã cắt ổ bánh mì thành những lát dày.)

Quảng cáo
close