Cost

cost - cost - cost

Quảng cáo

cost 

/kɒst/

(v): có giá là 

V1 của cost

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của cost

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của cost

(past participle – quá khứ phân từ)

cost 

Ex: The ticket costs ten dollars. 

(Vé này có giá 10 đô la.)

cost 

Ex: The ticket cost ten dollars. 

(Vé này đã có giá 10 đô la.)

cost 

Ex: The ticket has cost ten dollars.

(Vé này có giá 10 đô la.)

Quảng cáo
close