Blow

blow - blew - blown

Quảng cáo

blow 

/bləʊ/

(v): thổi  

V1 của blow

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của blow

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của blow

(past participle – quá khứ phân từ)

blow 

Ex: The wind blows strongly. 

(Gió thổi mạnh.)

blew 

Ex: The wind blew strongly yesterday. 

(Hôm qua gió thổi mạnh.)

blown 

Ex: The wind has blown strong recently. 

(Gần đây gió thổi mạnh.)

Quảng cáo
close