Broastcast

broadcast - broadcast - broadcast

Quảng cáo

broadcast 

/ˈbrɔːdkɑːst/

(v): phát thanh/ dự báo 

V1 của broadcast

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của broadcast

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của broadcast

(past participle – quá khứ phân từ)

broadcast 

Ex: They broadcast most of the programmes in English.

(Họ phát thanh hầu hết các chương trình bằng tiếng Anh.)

broadcast 

Ex: Last night, they broadcast most of the programmes in English.

(Tối qua, họ phát thanh hầu hết các chương trình bằng tiếng Anh.)

broadcast 

Ex: Most of the programmes are broadcast in English. 

(Hầu hết các chương trình được phát thanh bằng tiếng Anh.)

Quảng cáo
close