Backslide

backslide - backslid - backslidden/backslid

Quảng cáo

backslide 

/ˈbæk.slaɪd/

(v): tái phạm  

V1 của backslide

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của backslide

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của backslide

(past participle – quá khứ phân từ)

backslide 

Ex: Some people backslide on health care. 

(Một số người sa sút về vấn đề chăm sóc sức khỏe.)

backslid 

Ex: In the past many people backslid on health care. 

(Trong quá khứ nhiều người sa sút về vấn đề chăm sóc sức khỏe.)

backslidden/backslid 

Ex: People have backslide on health care lately.

(Dạo này một số người sa sút về vấn đề chăm sóc sức khỏe.) 

Quảng cáo
close