Awake

awake - awoke - awoken

Quảng cáo

awake 

/əˈweɪk/

(v): đánh thức/ thức 

V1 của awake

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của awake

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của awake

(past participle – quá khứ phân từ)

awake 

Ex: My mother usually awakes me every morning.

(Mẹ thường đánh thức tôi mỗi buổi sáng.)

awoke 

Ex: My mother awoke me yesterday morning.

(Sáng hôm qua mẹ đã đánh thức tôi dậy.) 

awoken 

Ex: Recently my mother has awoken me in the morning. 

(Gần đây mẹ hay đánh thức tôi vào buổi sáng.)

Quảng cáo
close