Number somebody among somethingNghĩa của cụm động từ Number somebody among something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Number somebody among something Quảng cáo
Number somebody among something/ ˈnʌmbər əˈmʌŋ / Gộp ai vào cái gì, liệt vào, kể vào Ex: He is numbered among the world’s top experts. (Cậu ấy được liệt vào một trong những chuyên gia hàng đầu thế giới.)
Quảng cáo
|