Ngữ pháp: Unit 18 - What are you doing?Khi trong câu dùng các động từ mang tính chuyển động như: go (đi), come (đến), leave (rời khỏi), arrive (đến nơi), move (di chuyển), have (có)... thì không cần dùng các trạng từ chỉ thời gian. Ex: Don't come early. We are having a nice party. Quảng cáo
1. Hỏi và đáp ai đó đang làm gì: Để hỏi ai đó đang làm gì, chúng ta sử dụng cấu trúc sau: Hỏi: What are you doing? (Bạn đang làm gì?) Đáp: I’m + V-ing... (Tôi đang...) Ex: - What are you doing? (Bạn đang làm gì?) -> I'm making a lantern. (Tôi đang làm lồng đèn.) What are you doing on Sunday evening? (Bạn sẽ làm gì vào tối Chủ nhật?) -> I am watching TV. (Tôi sẽ xem tivi.) Khi chủ ngữ trong câu ở ngôi thứ 3 số ít là she/ he (cô ấy/ cậu ấy), chúng ta sử dụng cấu trúc sau: Hỏi: What is he/ she doing? (Cô ấy/ Anh ấy đang làm gì?) Ex: What's he doing? (Cậu ấy đang làm gì?) => He's making a lantern. (Cậu ấy đang làm lồng đèn.) 2. Mở rộng: Present Continous Tense (Thì hiện tại tiếp diễn) 2.1) Công thức (Form): S + am / is/ are V-ing 2.2) Cách thành lập động từ V-ing - Thông thường chúng ta thêm đuôi -ing sau các động từ. Ex: watch - watching, do - doing,...). - Các động từ kết thúc bởi đuôi "e", chúng ta bỏ "e" sau đó thêm đuôi "-ing" Ex: invite -> inviting, write -> writing,...) - Các động từ kết thúc bởi đuôi "ie", chúng ta đổi "ie" thành "y" rồi thêm "-ing". Ex: lie -> lying, die -> dying,... - Các động từ kết thúc bởi đuôi "ee", chúng ta chỉ cần thêm đuôi "-¡ng ". Ex: see -> seeing - Các động từ kết thúc bởi một phụ âm mà trước đó là một nguyên âm đơn thì chúng ta nhân đôi phụ âm đó. Ex: begin -> beginning; swim -> swimming 3) Cách sử dụng (uses): a) Diễn tả hành động diễn ra vào thời điểm đang nói: Ex: She is learning English now. (Bây giờ cô ấy đang học tiếng Anh.) * Với các trạng từ: now, at the moment, at present, today. b) Một kế hoạch trong tương lai./ Một cuộc hẹn * Với các trạng từ: tomorrow (ngày mai), next week (tuần tới), tonight (tối nay) Ex: We are having breakfast at 8 am tomorrow. (Chúng tôi sẽ ăn sáng lúc 8 giờ sáng mai.) * Khi trong câu dùng các động từ mang tính chuyển động như: go (đi), come (đến), leave (rời khỏi), arrive (đến nơi), move (di chuyển), have (có)... thì không cần dùng các trạng từ chỉ thời gian. Ex: Don't come early. We are having a nice party. (Đừng đến sớm. Chúng tôi đang có buổi tiệc long trọng.)
Quảng cáo
|