Miss outNghĩa của cụm động từ miss out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với miss out Quảng cáo
Miss out/mɪs aʊt/
Ex: Don't miss out on the chance to see the spectacular sunset. (Đừng bỏ lỡ cơ hội chiêm ngưỡng hoàng hôn tuyệt đẹp.)
Ex: She felt like she was missing out when her friends went on a trip without her. (Cô ấy cảm thấy như mình đang bị bỏ qua khi bạn bè đi du lịch mà không mời cô ấy đi cùng.) Từ đồng nghĩa
Pass up /pɑːs ʌp/ (v): bỏ qua / từ chối Ex: He regretted passing up the opportunity to study abroad. (Anh ấy hối tiếc đã bỏ qua cơ hội du học ở nước ngoài.) Từ trái nghĩa
(v): tham gia / tham dự Ex: I didn't want to miss out on the fun, so I decided to participate in the activity. (Tôi không muốn bỏ lỡ niềm vui, vì vậy tôi quyết định tham gia hoạt động đó.)
(v): nắm bắt / tận dụng Ex: She seized every opportunity that came her way and didn't miss out on any valuable experiences. (Cô ấy nắm bắt mọi cơ hội và không bỏ lỡ bất kỳ trải nghiệm quý giá nào.)
Quảng cáo
|