Từ vựng tiếng Anh về trường học và thi cử gồm: boarding school, single-sex school, uniform, enrol, homeschooling, curriculum, qualification, challenging, alternative, graduate, cheat,...
Xem chi tiếtTừ vựng về các khóa học và sự nghiệp gồm: degree, driving license, adapt, earn money, start up, flexible, director, settle down, early bird, retire,...
Xem chi tiết