Các từ vựng về hoạt động cộng đồng: community service, clean-up activity, collect, develop, donate, exchange, flooded, elderly, homeless, mountainous,....
Xem chi tiếtCác từ vựng về hoạt động sống xanh gồm: organise, build, creat, start, grow, do, recycle and things can be recycled,....
Xem chi tiết