Giải SGK, SBT Unit 1. Free Time iLearn Smart World

Giải SGK, SBT Unit 1. Free Time Friends Plus

68 câu hỏi
Tự luận
Câu 20 :

New Words

a. Read the words and definitions, then match the words with the pictures. Listen and repeat. 

(Đọc các từ và định nghĩa, sau đó ghép các từ với hình ảnh. Nghe và lặp lại.)

knitting: the activity of making things like clothes from wool

(đan len: hoạt động làm những thứ như quần áo từ len)

karate: a martial art from Japan

(karate: môn võ đến từ Nhật Bản)

roller skating: the sport of moving over the ground wearing shoes with wheels

(trượt patin: môn thể thao di chuyển trên mặt đất mang giày có bánh xe)

sewing: the activity of making or fixing things made of cloth

(may vá: hoạt động làm hoặc sửa chữa những thứ làm bằng vải)

practice: a way of doing something again and again to help you become better

(luyện tập: cách làm đi làm lại điều gì đó để giúp bạn trở nên tốt hơn)

shuttlecock: a sport played by kicking a plastic object with feathers to keep it up in the air OR the object players hit in a game of badminton

(đá cầu: môn thể thao đá vào một vật bằng nhựa có gắn lông vũ để giữ nó bay lên không trung HOẶC đồ mà người chơi đánh trong trò chơi cầu lông)

cycling: the sport of riding a bicycle

(đi xe đạp: môn thể thao đi xe đạp)

table tennis: a sport that two or more players hit a ball over the net on a large table

(bóng bàn: môn thể thao mà hai hoặc nhiều người chơi đánh bóng qua lưới trên một chiếc bàn lớn)

Câu 34 :

Practice

a. Practice the conversation. Fill in the blanks with the correct prepositions. Swap roles and repeat.

(Thực hành các cuộc đối thoại. Điền vào chỗ trống với giới từ thích hợp. Trao đổi vai trò và lặp lại.)

Josh: Hi, Daniel. What's up?

Daniel: Oh, hey, Josh.

Josh: Do you want to come with me to a sewing class…… Thursday evening?

Daniel: Sorry, I can't. I have table tennis practice…… 9 p.m. But, do you want to watch a soccer game… Saturday morning?

Josh: Maybe. When is it?

Daniel: It's….9 a.m.…. 11:30 a.m.

Josh: OK Sounds great. See you there.

Daniel: See you there.

roller skating competition (cuộc thi trượt patin)

Wednesday afternoon (chiều thứ Tư)

basketball practice - 4 p.m. (tập bóng rổ - 4 giờ chiều)

play a board game (chơi trò chơi trên bàn)

Saturday evening (buổi tối thứ Bảy)

cycling competition (thi đua xe đạp)

Thursday morning (sáng thứ Năm)

a knitting class- 11:30 a.m. (lớp học đan- 11:30 sáng)

go to a dance class (đi đến lớp học khiêu vũ)

Sunday morning (sáng Chủ nhật)

6 p.m. -8:30p.m. (6 giờ chiều -8.30 tối.)

Sorry, I can't. Let's go another time.

(Xin lỗi, tôi không thể. Để lúc khác nhé.)

OK. No problem. Talk to you later.

(OK. Không có gì. Nói chuyện với bạn sau.)

8:30 am-11:30a.m. (8:30 sáng-11:30 sáng)

Sorry, I can't. Maybe next weekend?

(Xin lỗi, tôi không thể. Có lẽ cuối tuần tới?)

OK. See you soon.

(OK. Hẹn sớm gặp lại.)

Câu 66 :

Writing basic descriptive passages

To write a basic descriptive passage, you should:

1. Start with a topic sentence and tell readers what your passage is about.

I have a lot of hobbies, but my favorite hobby is taking pictures.

2. Write about 3-5 supporting ideas to explain your topic. You can answer questions what, when, where, who, how, etc. about the topic to think of ideas to write about.

I started taking pictures when I was eight years old. I usually take lots of pictures with my friends and family. I take pictures at the park. I do it on the weekends.

3. End with a concluding sentence and say your main topic again in different words.

I think taking pictures is lots of fun, and I love it.

Tạm dịch:

Viết đoạn văn miêu tả cơ bản

Để viết một đoạn văn miêu tả cơ bản, bạn nên:

1. Bắt đầu bằng một câu chủ đề và cho độc giả biết đoạn văn của bạn nói về điều gì.

Tôi có rất nhiều sở thích, nhưng sở thích yêu thích nhất của tôi là chụp ảnh.

2. Viết khoảng 3-5 ý hỗ trợ để giải thích chủ đề của bạn. Bạn có thể trả lời các câu hỏi cái gì, khi nào, ở đâu, ai, như thế nào, v.v. về chủ đề để nghĩ ra ý tưởng viết về.

Tôi bắt đầu chụp ảnh khi tôi tám tuổi. Tôi thường chụp rất nhiều ảnh với bạn bè và gia đình của tôi. Tôi chụp ảnh ở công viên. Tôi làm điều đó vào cuối tuần.

3. Kết thúc bằng một câu kết luận và nói lại chủ đề chính của bạn bằng những từ khác.

Tôi nghĩ chụp ảnh rất thú vị và tôi thích nó. 

Number the sentences (1-5). Use the skill box to help you.

(Đánh số các câu (1-5). Sử dụng hộp kỹ năng để giúp bạn.)

A. Now, I usually read a novel every week or two.                                                               

(Bây giờ, tôi thường đọc một cuốn tiểu thuyết mỗi một hoặc hai tuần.)

B. I only have one hobby, and that is reading books.                                                                         

 (Tôi chỉ có một sở thích, và đó là đọc sách.)

C. I think reading books is really fun and interesting.                                                           

(Tôi nghĩ đọc sách thực sự rất vui và thú vị.)

D. I started reading books when I was five years old.                                                            

(Tôi bắt đầu đọc sách khi tôi 5 tuổi.)

E. When I finish one, my mom takes me to the library to get another.                                    

(Khi tôi hoàn thành một cuốn, mẹ tôi đưa tôi đến thư viện để lấy một cuốn khác.)