Lesson 1 - Unit 6 trang 40,41 SGK Tiếng Anh lớp 3

Giáo viên sẽ hướng dẫn cho học sinh tham gia trò chơi "Simon says...' Trước tiên chia lớp thành các nhóm, mỗi nhóm có 8 học sinh. Ví dụ giáo viên sẽ đưa ra một vài biểu hiện cho học sinh chơi trò chơi này: "hold uc your hand (s), tu left, close your eyes, touch your head, v.v.

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Lesson 1 (Bài học 1)

1

Bài 1: Look, listen and repeat

(Nhìn, nghe và lặp lại).

a)   Good morning, Mr Loc.

Good morning, class. Sit down, please!

b)   Be quiet, boys!

Sorry, Sir.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

a) Chào buổi sáng, thầy Lộc. / Chào thầy Lộc buổi sáng!

    Chào buổi sáng, cả lớp. Mời các em ngồi!

   (Chào các em buổi sáng!)

b) Hãy giữ im lặng nào, các chàng trai/ cậu bé!

   Chúng em xin lồi thầy.

2

Bài 2: Point, say and do the actions.

(Chỉ, nói và thực hiện những hành động).

Stand up!

(Mời em đứng lên!)

a)   come here

b)   don't talk

c)   open your book

d)   close your book

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

a) lại đây/đến đây

b) không nói chuyện /im lặng

c) mở sách ra

d) đóng/gấp sách lại

3

Bài 3: Let’s talk. 

(Chúng ta cùng nói).

Don't talk!

Come here, please! Open your book, please!

Close your book, please!

Stand up, please!

Sit down, please!

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Không nói chuyện!

Xin vui lòng đến đây!/ Đến đây nào!

Xin vui lòng mở sách ra!

Xin vui lòng đóng sách lại!

Xin vui lòng đứng lên! / Mời (em) đứng lên!

Xin vui lòng ngồi xuống! / Mời (em) ngồi xuống!

Câu 4

Bài 4: Listen and tick

(Nghe và đánh dấu chọn).

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. Mr Loc: Good morning, boys and girls.

    Class: Good morning, Mr Loc.

    Mr Loc: Sit down, please!

2. Miss Hien: Be quiet, boys!

    Boy: Sorry, Miss Hien.

3. Class: Goodbye, Mr Loc.

     Mr Loc: Goodbye, class. Linda, come here, please!

Lời giải chi tiết:

1. a            2. c          3. c

Câu 5

Bài 5: Look and write

(Nhìn và viết).

Lời giải chi tiết:

1. Open your book, please!

(Xin vui lòng mở sách ra!)

2. Be quiet, please!

(Hãy giữ im lặng nào!)

3. Close your book, please!

(Xin vui lòng đóng sách lại!)

4. Sit down, please!

(Xin vui lòng ngồi xuống! / Mời ngồi xuống!)

5. Come here, please!

(Xin vui lòng đến đây!/ Đến đây nào!)

6. Stand up, please!

(Xin vui lòng đứng lên! / Mời đứng lên!)

Câu 6

Bài 6: Let’s play

(Chúng ta cùng chơi).

Simon says...

(Simon nói...)

Simon says, "Stand up!".

(Simon nói, "Đứng lên!".)

Phương pháp giải:

Giáo viên sẽ hướng dẫn cho học sinh tham gia trò chơi "Simon says...' Trước tiên chia lớp thành các nhóm, mỗi nhóm có 8 học sinh. Ví dụ giáo viên sẽ đưa ra một vài biểu hiện cho học sinh chơi trò chơi này: "hold up your hand (s), turn left, close your eyes, touch your head, v.v..' Viết những biểu hiện này lên bảng và yêu cầu học sinh lặp lại một vài lần. Sau đó chỉ tay vào từng bức tranh và yêu cầu học sinh bình luận những gì mà các em thấy. Một học sinh trong nhóm sẽ thực hiện hành động của Simon để nói lên sự biểu cảm. Những học sinh khác trong nhóm đó sẽ thực hiện hành động. Những học sinh nào có hành động trùng khớp với biểu hiện của bức tranh đó sẽ được ở lại nhóm, bạn nào làm sai sẽ phải rời khỏi cuộc chơi.

Loigiaihay.com

  • Lesson 2 - Unit 6 trang 42,43 SGK Tiếng Anh lớp 3

    Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).a) May I come in, Mr Loc?Xin phép thầy Lộc cho em vào ạ? Yes, you can. Vâng, mời em vào. b) May I go out, Mr Loc? Xin phép thầy Lộc cho em ra ngoài ạ? No, you can't.Không, không được đâu em.

  • Lesson 3 - Unit 6 trang 44,45 SGK Tiếng Anh lớp 3

    Bài 6: Project. (Đề án). Viết và đặt những chỉ dẫn (mệnh lệnh) vào trong một cái hộp. Chọn và thực hành những chỉ dẫn (mệnh lệnh) đó.

  • Ngữ pháp: Unit 6 - Stand up

    Lưu ý: Để câu mệnh lệnh hay yêu cầu có phần lịch sự hơn ta thêm "please" (xin/ xin vui lòng) vào trước hoặc sau câu mệnh lệnh đó và thêm dấu (!) vào cuối câu (có hoặc không có cũng được, nếu có thì ý nghĩa của câu mang tính lịch sự hơn)

Quảng cáo
close