Language focus: Question words (Where ...?, What ...?, Who ...?), Conjunctions (and, or, but) Starter Unit SBT Tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo)Tổng hợp bài tập phần Language focus: Question words (Where ...?, What ...?, Who ...?), Conjunctions (and, or, but) Starter Unit SBT Tiếng Anh 6 Friends plus (Chân trời sáng tạo) Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 6 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên... Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Choose the correct words. (Chọn từ đúng.) Who / What 's the answer to this question? (Câu trả lời cho câu hỏi này là gì?) 1. Who /What's the new student in our class? 2. What / Where's your friend from? 3. Who / What's your name? 4. What / Who's your English teacher? 5. Where /Who's my school bag? 6. Who / What's the currency of that country? Phương pháp giải: - where: đâu - what: gì, cái gì - who: ai Lời giải chi tiết: 1. Who's the new student in our class? (Ai là học sinh mới trong lớp của chúng ta?) 2. Where's your friend from? (Bạn của bạn đến từ đâu?) 3. What's your name? (Tên của bạn là gì?) 4. Who's your English teacher? (Ai là giáo viên tiếng Anh của bạn?) 5. Where's my school bag? (Cặp của tôi đâu?) 6. What's the currency of that country? (Đơn vị tiền tệ của quốc gia đó là gì?) Bài 2 2. Complete the quiz questions with Where, What or Who and is or are. Then choose the correct answers. (Hoàn thành các câu hỏi đố vui với Where, What hoặc Who và is hoặc are. Sau đó chọn các câu trả lời đúng.)
Lời giải chi tiết:
Bài 3 3. Write questions using Where, What or Who and the words in the box. Write answers that are true for you. (Viết các câu hỏi sử dụng Where, What hoặc Who và các từ trong hộp. Viết câu trả lời đúng với bạn.)
What's your name? - It's Selin. (Tên bạn là gì? - Tên mình là Selin.) Phương pháp giải: - your desk: bàn làm việc của bạn - your friend: bạn của bạn - your home: nhà của bạn - your name: tên của bạn - your favourite film star / sports star: ngôi sao điện ảnh / ngôi sao thể taho yêu thích của bạn - your favourite food / sport: món ăn / môn thể thao yêu thích của bạn Lời giải chi tiết: 1. Where’s your desk? - It’s next to the window. (Bàn làm việc của bạn ở đâu? Nó ở bên cạnh cửa sổ.) 2. Where’s your friend from? - She’s from India. (Bạn của bạn đến từ đâu? Cô ấy đến từ Ấn Độ.) 3. Where’s your home? - It’s on Maple street. (Nhà của bạn ở đâu? Nó nằm trên đường Maple.) 4. Who’s your favourite film star? - He’s Tom Cruise. (Ngôi sao điện ảnh yêu thích của bạn là ai? Anh ấy là Tom Cruise.) 5. Who’s your favourite sports star? - He’s Lionel Messi. (Ngôi sao thể thao yêu thích của bạn là ai? Anh ấy là Lionel Messi.) 6. What’s your favourite food? - It’s pizza. (Món ăn yêu thích của bạn là gì? Đó là bánh pizza.) 7. What’s your favourite sport? - It’s tennis. (Môn thể thao yêu thích của bạn là gì? Đó là quần vợt.) Bài 4 Conjunctions: and, or, but (Liên từ : và, hoặc, nhưng) 4. Choose the correct words. (Chọn từ đúng.) I'm into skateboarding but /or I'm not interested in cycling. (Tôi thích trượt ván nhưng tôi không thích đi xe đạp.) 1. I really like photography but /and reading. 2. “Where's your coat?” “I'm not sure. It's in my bag and/or it's in my room.” 3. I've got a notebook with me, or/but I haven't got a pen. 4. “Who's your favorite film star? Is it Jennifer Lawrence or/but Leonardo DiCaprio?” 5. Emma has got a mobile phone, but/or she hasn't got a Laptop. 6. My friends' names are Karen and/or Jessica. Phương pháp giải: - and: và - or: hoặc - but: nhưng Lời giải chi tiết:
1. I really like photography and reading. (Tôi thực sự thích nhiếp ảnh và đọc sách.) 2. “Where's your coat?” “I'm not sure. It's in my bag or it's in my room.” ("Áo khoác của bạn đâu?" "Tôi không chắc. Nó ở trong túi của tôi hoặc nó ở trong phòng của tôi ”.) 3. I've got a notebook with me, but I haven't got a pen. (Tôi có một cuốn vở, nhưng tôi không có bút.) 4. “Who's your favorite film star? Is it Jennifer Lawrence or Leonardo DiCaprio?” (“Ai là ngôi sao điện ảnh yêu thích của bạn? Đó là Jennifer Lawrence hay Leonardo DiCaprio?”) 5. Emma has got a mobile phone, but she hasn't got a laptop. (Emma có điện thoại di động, nhưng cô ấy không có máy tính xách tay.) 6. My friends' names are Karen and Jessica. (Tên những người bạn của tôi là Karen và Jessica.) Bài 5 5. Complete the text with and, or, but. (Hoàn thành văn bản bằng and, or, but.) Hi, My name's Nick and I'm twelve years old. I'm from Glasgow in Scotland. I've got a brother - his name is Andy - (1)............ I haven't got a sister. Andy (2)...............I are students at Milton School in Glasgow. My parents are teachers, (3)............ they aren't teachers at my school. My mum is a Spanish teacher (4)..........my dad is a sports teacher. I'm into art (5).......... sport, especially football. I like basketball, (6).......... I'm not very good at it! What's your favourite sport? Is it football (7).......... basketball? Message me (8)..........email me soon. Nick Lời giải chi tiết:
Hi, My name's Nick and I'm twelve years old. I'm from Glasgow in Scotland. I've got a brother - his name is Andy - (1) but I haven't got a sister. Andy (2) and I are students at Milton School in Glasgow. My parents are teachers, (3) but they aren't teachers at my school. My mum is a Spanish teacher (4) and my dad is a sports teacher. I'm into art (5) and sport, especially football. I like basketball, (6) but I'm not very good at it! What's your favourite sport? Is it football or (7) basketball? Message me or (8) email me soon. Nick Tạm dịch: Chào, Tên tôi là Nick và tôi 12 tuổi. Tôi đến từ Glasgow ở Scotland. Tôi có một anh trai - anh ấy tên là Andy - nhưng tôi không có em gái. Andy và tôi là học sinh trường Milton ở Glasgow. Cha mẹ tôi là giáo viên, nhưng họ không phải là giáo viên ở trường của tôi. Mẹ tôi là giáo viên tiếng Tây Ban Nha và bố tôi là giáo viên thể thao. Tôi đam mê nghệ thuật và thể thao, đặc biệt là bóng đá. Tôi thích bóng rổ, nhưng tôi không giỏi môn này lắm! Môn thể thao yêu thích của bạn là gì? Đó là bóng đá hay bóng rổ? Nhắn tin cho tôi hoặc gửi email cho tôi sớm nhé. Nick Loigiaihay.com
Quảng cáo
|