Hand overNghĩa của cụm động từ hand over. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với hand over Quảng cáo
Hand (something/someone) over/hænd ˈoʊvər/ Giao nộp Ex: The suspect was arrested and handed over to the police. (Nghi phạm bị bắt giữ và giao cho cảnh sát.) Từ đồng nghĩa
(v): Giao nộp, bàn giao Ex: We had to give our passports up to the authorities. Chúng tôi đã phải đưa hộ chiếu của mình cho chính quyền.
(v): Hẹn hò Ex: The ownership of the property was transferred to her name. (Quyền sở hữu tài sản đã được chuyển giao vào tên cô ấy.) Từ trái nghĩa
(v): Giữ lại Ex: He decided to keep the documents for his own reference. (Anh ấy quyết định giữ lại tài liệu cho mục đích tham khảo cá nhân.)
(v): Giữ lại Ex: The company retained ownership of the intellectual property. (Công ty giữ lại quyền sở hữu tài sản trí tuệ.)
Quảng cáo
|