Unit 4. In the countryside - SBT Tiếng Anh 2 - Kết nối tri thứcGiải Unit 4. In the countryside - SBT Tiếng Anh 2 – Kết nối tri thức Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Look and match. (Nhìn và nối.)
Phương pháp giải: - river: dòng sông - road: con đường - rainbow: cầu vồng Lời giải chi tiết: 1. c 2. a 3. b Bài 2 2. Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.)
Phương pháp giải: Bài nghe: 1. What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy gì?) I can see a rainbow. (Tôi thể nhìn thấy môt cầu vồng.) 2. What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy gì?) I can see a river. (Tôi thể nhìn thấy một dòng sông.) 3. What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy gì?) I can see a road. (Tôi thể nhìn thấy một con đường.) Lời giải chi tiết: 1. a 2. b 3. a Bài 3 3. Look and write. (Nhìn và viết.) Bài 4 4. Look and write. Then say. (Nhìn và viết. Sau đó nói.) Lời giải chi tiết: 1. rainbow (cầu vồng) 2. river (dòng sông) 3. road (con đường) Bài 5 5. Read and match. (Đọc và nối.) Phương pháp giải: 1. A: What can you see? (A: Bạn có thể nhìn thấy gì?) B: I can see a road. (B: Tôi thể nhìn thấy một con đường.) 2. A: What can you see? (A: Bạn có thể nhìn thấy gì?) B: I can see a river. (B: Tôi thể nhìn thấy một dòng sông.) 3. A: What can you see? (A: Bạn có thể nhìn thấy gì?) B: I can see a rainbow. (B: Tôi thể nhìn thấy môt cầu vồng.) Lời giải chi tiết: 1. b 2. c 3. a Bài 6 6. Game: Do the puzzle. Then point and say. (Trò chơi: Giải câu đố. Sau đó chỉ vào và nói.) Lời giải chi tiết: 1. river: dòng sông 2. rainbow: cầu vồng 3. road: con đường Bài 7 7. Project: Make paper binoculars (see pages 61-62). Look through them. Tell your friends what you can see. (Kế hoạch: Làm cái ống nhòm bằng giấy (xem trang 61-62). Nhìn qua ống nhòm. Kể cho các bạn của bạn nghe những gì mà bạn nhìn thấy được.) I can see ……………… Lời giải chi tiết: I can see a road. (Tôi có thể nhìn thấy một con đường.) I can see a river. (Tôi có thể nhìn thấy một dòng sông.)
Quảng cáo
|