Mục kiến thức cần nhớ (Phần học theo SGK) - Trang 142Giải trang 142, 143 VBT hoá 9 - Mục kiến thức cần nhớ (Phần học theo SGK) với lời giải chi tiết các câu hỏi và lý thuyết trong bài 56. Quảng cáo
1. Công thức cấu tạo của các chất 2. Các phản ứng quan trọng a) Phản ứng cháy
b) Phản ứng thế với Cl2, Br2 CH4 + Cl2→ CH3Cl + HCl C6H6 + Br2→C6H5Br + HBr c) Phản ứng cộng và trùng hợp CH2=CH2 + Br2→ CH2Br – CH2Br CH≡CH + Br2→ CHBr2 – CHBr2 nCH2=CH2 →(-CH2- CH2-)n d) Phản ứng của rượu etylic 2C2H5OH + 2Na→ 2C2H5ONa + H2 e) Phản ứng của axit axetic với kim loại, bazo, oxit bazơ, muối: 2CH3COOH + 2Na → 2CH3COONa + H2 CH3COOH + NaOH → CH3COONa + H2O 2CH3COOH + Na2O → 2CH3COONa + H2O 2CH3COOH + Na2CO3 → 2CH3COONa + CO2 + H2O g) Phản ứng thủy phân - Chất béo: C3H5(OOCR)3+ H2O → C3H5(OH)3 + 3RCOOH C3H5(OOCR)3+ NaOH → C3H5(OH)3 + 3RCOONa - Gluxit: C12H22O11 + H2O → Glucozơ (C6H12O6)+ Fructozơ (C6H12O6) (C6H10O5)n+ nH2O → n C6H12O6 3. Các ứng dụng a) Ứng dụng các hiđrocacbon: là nguồn nhiên liệu trong đời sống và trong công nghiệp b) Ứng dụng của Chất béo: trong công nghiệp chất béo dùng để điều chế glixerol và xà phòng Protein: là thực phẩm quan trọng của con người và động vật Gluxit: đóng vai trò quan trọng trong đời sống và sản xuất c) Ứng dụng của polime - Chất dẻo: được sử dụng trong nhiều lĩnh vực của đời sống và sản xuất - Tơ: sử dụng cho nhu cầu cơ bản của đời sống và sản xuất - Cao su: sản xuất các loại lốp, vỏ bọc dây điện... Loigiaihay.com
Quảng cáo
|