Ôn tập chuyên đề 2 - Chuyên đề học tập Sinh học 12 Chân trời sáng tạo

Vào tháng 6, 7 năm 2020, nhiều tỉnh ở miền Bắc nước ta (Sơn La, Điện Biên, Bắc Kạn, Cao Bằng, Lạng Sơn,...) đã gánh chịu những hậu quả nặng nề do sự xâm nhập của loài châu chấu tre lưng vàng (Ceracris kiangsu). Hãy tìm hiểu và cho biết: Sự xâm nhập của loài châu chấu tre lưng vàng đã gây ra hậu quả gì cho nước ta?

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

CH 1

Vào tháng 6, 7 năm 2020, nhiều tỉnh ở miền Bắc nước ta (Sơn La, Điện Biên, Bắc Kạn, Cao Bằng, Lạng Sơn,...) đã gánh chịu những hậu quả nặng nề do sự xâm nhập của loài châu chấu tre lưng vàng (Ceracris kiangsu). Hãy tìm hiểu và cho biết:

Sự xâm nhập của loài châu chấu tre lưng vàng đã gây ra hậu quả gì cho nước ta?

Phương pháp giải:

Vào tháng 6, 7 năm 2020, nhiều tỉnh ở miền Bắc nước ta (Sơn La, Điện Biên, Bắc Kạn, Cao Bằng, Lạng Sơn,...) đã gánh chịu những hậu quả nặng nề do sự xâm nhập của loài châu chấu tre lưng vàng (Ceracris kiangsu).

Lời giải chi tiết:

Sự xâm nhập của loài châu chấu tre lưng vàng (Ceracris kiangsu) vào một số tỉnh miền Bắc Việt Nam trong các tháng 6 và 7 năm 2020 đã gây ra những hậu quả đáng kể:

- Phá hoại cây trồng: Châu chấu tre lưng vàng đã gây hại trên diện tích khoảng 277 ha cây trồng, chủ yếu là tre luồng và một phần nhỏ diện tích cây nông nghiệp như ngô.

- Di trú qua biên giới: Có hiện tượng di trú từ Trung Quốc và Lào vào Việt Nam, gây hại chủ yếu tại 8 tỉnh bao gồm Sơn La, Điện Biên, Bắc Kạn, Cao Bằng, Lạng Sơn, Phú Thọ, Quảng Ninh và Thanh Hóa.

- Thiệt hại về kinh tế: Việc phá hoại cây trồng đã gây ra thiệt hại kinh tế cho người dân và địa phương, đặc biệt là những người nông dân có thu nhập chủ yếu từ nông nghiệp.

CH 2

Các địa phương đã sử dụng biện pháp gì để phòng chống nạn châu chấu? Theo em, biện pháp đó có đảm bảo an toàn trong việc kiểm soát sinh học không? Tại sao?

Phương pháp giải:

Các biện pháp kiểm soát sinh học.

Lời giải chi tiết:

Các địa phương đã áp dụng một số biện pháp để phòng chống nạn châu chấu tre lưng vàng, bao gồm:

- Biện pháp thủ công: Tìm và tiêu diệt các ổ trứng của châu chấu tre.

- Biện pháp sinh học: Sử dụng các chế phẩm sinh học như NOLPOR (Nosema locustae), một sinh vật đơn bào gây bệnh cho côn trùng bộ cánh thẳng Orthoptera

→ Những biện pháp này được coi là tương đối an toàn trong việc kiểm soát sinh học vì chúng hạn chế sử dụng hóa chất độc hại, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và các loài sinh vật không gây hại. Việc sử dụng chế phẩm sinh học như NOLDOR là một phương pháp kiểm soát sinh học, vì nó sử dụng các tác nhân tự nhiên để kiểm soát sự phát triển của châu chấu mà không gây hại cho môi trường và sức khỏe con người. Tuy nhiên, cần phải thực hiện theo đúng hướng dẫn và trong khuôn khổ quản lý rủi ro để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

CH 3

Hãy đề xuất hai biện pháp phòng chống nạn châu chấu và đảm bảo an toàn sinh học.

Phương pháp giải:

Học sinh tự đề xuất.

Lời giải chi tiết:

Đề xuất hai biện pháp phòng chống nạn châu chấu và đảm bảo an toàn sinh học.

- Sử dụng thiên địch: Áp dụng các loại thiên địch như ong mắt đỏ ký sinh sâu đục thân, nhện linh miêu, hoặc các loại nấm đối kháng như Metarhizium anisopliae và Beauveria bassiana để kiểm soát số lượng châu chấu.

- Các loại thuốc bảo vệ thực vật sinh học: Sử dụng các loại thuốc bảo vệ thực vật có nguồn gốc sinh học, có tác dụng trừ dịch hại nhưng không độc hại với các loại sinh vật có ích và an toàn với sức khỏe con người và môi trường.

CH 4

Kiểm soát sinh học do con người thực hiện có đặc điểm gì giống và khác so với hiện tượng khống chế sinh học trong tự nhiên?

Phương pháp giải:

So sánh kiểm soát sinh học và khống chế sinh học.

Lời giải chi tiết:

Giống nhau:

- Mục tiêu cân bằng: Cả hai đều nhằm mục đích kiểm soát số lượng của các loài sinh vật, đảm bảo không có loài nào phát triển quá mức và gây mất cân bằng sinh thái.

- Sử dụng các tác nhân sinh học: Cả hai phương pháp đều sử dụng các tác nhân sinh học như thiên địch hoặc bệnh tật để kiểm soát số lượng của loài mục tiêu.

Khác nhau:

- Sự chủ động: Kiểm soát sinh học do con người thực hiện là chủ động, có kế hoạch và thường được áp dụng để giải quyết vấn đề cụ thể, trong khi khống chế sinh học tự nhiên là quá trình tự phát, không theo kế hoạch.

- Độ chính xác: Kiểm soát sinh học do con người thực hiện thường có độ chính xác cao hơn, vì con người có thể lựa chọn cụ thể loài thiên địch hoặc phương pháp kiểm soát phù hợp với loài gây hại, trong khi khống chế sinh học tự nhiên có thể không đảm bảo được điều này.

- Tác động môi trường: Kiểm soát sinh học do con người thực hiện thường được thiết kế để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và các loài không gây hại, trong khi khống chế sinh học tự nhiên không nhất thiết đảm bảo điều này và có thể gây ra các tác động không mong muốn.

CH 5

Bướm đêm (hay ngài) là một loài côn trùng thuộc bộ Cánh vảy (Lepidoptera). Đây là loài côn trùng gây hại cho nhiều loài cây ăn quả như nho, cam, táo,... Chúng thường dục và ăn phần bên trong của quả, gây rụng quả hàng loạt (Hình 1a), bên cạnh đó, các vết thương do chúng gây ra còn tăng nguy cơ nhiễm vi khuẩn, nấm ở quả. Để tiêu diệt loài côn trùng gây hại này, có hai biện pháp được sử dụng như sau: 

(1) Dùng lưới chắn côn trùng kết hợp phun thuốc trừ sâu để kiểm soát số lượng bướm đêm.

(2) Dùng kĩ thuật côn trùng bất dục (Sterile Insect Technique - SIT). Người ta tiến hành nhân nuôi một lượng lớn cá thể bướm đêm, sau đó, tiến hành gây bất dục hoàn toàn bằng cách chiếu xạ tia X (hoặc tia gamma) để tạo các con đực không còn khả năng sinh sản nhưng vẫn có khả năng giao phối bình thường. Các con đực bất dục được thả vào môi trường tự nhiên (Hình 1b).

Theo em, việc áp dụng biện pháp nào sẽ mang lại hiệu quả cao hơn? Giải thích.

Trong kĩ thuật SIT, việc thả các con đực bất dục trở lại môi trường tự nhiên nhằm mục đích gì?

Phương pháp giải:

Quan sát hình 1b.

Lời giải chi tiết:

Việc áp dụng kĩ thuật côn trùng bất dục (Sterile Insect Techniques - SIT) sẽ mang lại hiệu quả cao hơn trong việc kiểm soát số lượng bướm đêm:

Lưới chắn côn trùng kết hợp phun thuốc trừ sâu:

- Hiệu quả: Giảm số lượng bướm đêm bằng cách ngăn chặn chúng tiếp cận cây trồng.

- Nhược điểm: Cần duy trì lưới chắn và thường xuyên phun thuốc, tốn chi phí và có thể gây ô nhiễm môi trường.

Kỹ thuật côn trùng bất dục (SIT):

- Hiệu quả: Tạo ra các con đực bất khả sinh, khiến chúng không thể giao phối với cá thể cái. Khi thả vào môi trường tự nhiên, chúng sẽ gặp các cá thể cái nhưng không thể sinh sản, giảm tỷ lệ sinh sản của loài.

- Ưu điểm: Không cần sử dụng hóa chất, không gây ô nhiễm môi trường, và hiệu quả trong việc kiểm soát dân số côn trùng.

Vì SIT không chỉ giảm số lượng bướm đêm mà còn không gây hại cho môi trường, nên nó là biện pháp hiệu quả hơn trong việc kiểm soát loài côn trùng gây hại này.

CH 6

Hình 2 là một số loài sinh vật ngoại lai tại Việt Nam. Hãy tìm hiểu và cho biết: 

Tên phổ thông và tên khoa học của những loài sinh vật ngoại lai trên.

Các loài sinh vật ngoại lai trên được xếp vào nhóm loài xâm hại hay có nguy cơ xâm hại?

Dựa vào những tiêu chí nào để phân loại chúng?

Tại sao việc ngăn chặn sự phát triển của sinh vật ngoại lai là biện pháp được ưu tiên hàng đầu thay vì tiêu diệt chúng?


Phương pháp giải:

Quan sát hình 2.

Lời giải chi tiết:

- Hình a: ốc bươu vàng

- Hình b: cây kế đồng

- Hình c: cá lau kiếng

- Hình d: rùa tai đỏ.

Các loài sinh vật ngoại lai trên được xếp vào nhóm loài:

- Ốc bươu vàng: Xâm hại

- Cây kế đồng: Xâm hại

- Cá lau kiếng: xâm hại

- Rùa tai đỏ: Có nguy cơ xâm hại

CH 7

Tại sao việc ngăn chặn sự phát triển của sinh vật ngoại lai là biện pháp được ưu tiên hàng đầu thay vì tiêu diệt chúng?

Phương pháp giải:

Ý nghĩa của việc ngăn chặn các loài ngoại lai.

Lời giải chi tiết:

Ngăn chặn sự phát triển của sinh vật ngoại lai thường được ưu tiên hơn so với việc tiêu diệt chúng vì các lý do sau:

Bảo vệ hệ sinh thái tự nhiên:

- Sinh vật ngoại lai thường không có đối tác tự nhiên để kiểm soát sự phát triển của chúng. Khi chúng được đưa vào môi trường mới, chúng có thể gây ảnh hưởng lớn đến hệ sinh thái bản địa.

- Việc ngăn chặn sự phát triển của chúng giúp bảo vệ các loài động và thực vật bản địa khỏi sự cạnh tranh và tác động tiêu cực của sinh vật ngoại lai.

Hiệu quả và chi phí:

- Tiêu diệt sinh vật ngoại lai có thể đòi hỏi nhiều nguồn lực và chi phí cao. Đôi khi việc tiêu diệt chúng không hiệu quả hoặc không thể thực hiện được.

- Ngăn chặn sự phát triển của chúng có thể đơn giản hơn và tiết kiệm thời gian, tiền bạc.

Trách nhiệm đạo đức và pháp lý:

- Tiêu diệt sinh vật ngoại lai có thể gây tranh cãi về đạo đức và pháp lý. Một số người cho rằng chúng cần được bảo vệ và không nên bị tiêu diệt.

- Ngăn chặn sự phát triển của chúng thường được xem xét là biện pháp khả thi hơn và ít gây tranh cãi hơn.

Tuy nhiên, việc lựa chọn giữa ngăn chặn sự phát triển và tiêu diệt sinh vật ngoại lai phụ thuộc vào tình hình cụ thể và mục tiêu bảo vệ hệ sinh thái của từng vùng đất.

CH 8

Hãy tìm hiểu và kể tên một số biện pháp kiểm soát sinh học được sử dụng để tiêu diệt và khống chế các loài sinh vật gây hại bằng cách hoàn thành bảng bên dưới.

Phương pháp giải:

Dựa vào bảng gợi ý.

Lời giải chi tiết:

Biện pháp kiểm soát sinh học

Mục tiêu

Các loài gây hại

Các loại cây trồng bảo vệ

Sử dụng ký sinh trùng

Kiểm soát số lượng loài gây hại bằng cách sử dụng ký sinh trùng tự nhiên.

Rệp, bọ chét, ve, …

Cây lúa, cây trồng nông nghiệp

Sử dụng vi khuẩn và nấm

Sử dụng vi khuẩn và nấm để tấn công và tiêu diệt loài gây hại.

Bọ xít, sâu bệnh, …

Cây trồng nông nghiệp

Sử dụng côn trùng bất dục (SIT)

Tạo ra con đực không khả sinh để giảm tỷ lệ sinh sản của loài gây hại.

Bướm đêm, muỗi, …

Cây trồng nông nghiệp

Sử dụng phép lai tạo

Tạo ra các giống cây trồng kháng bệnh, sâu bệnh.

Cây lúa, cây ngô, cây cà chua, …

Cây trồng nông nghiệp

CH 9

Đánh giá về hiệu quả của việc áp dụng các biện pháp kiểm soát sinh học hiện nay.

Phương pháp giải:

Dựa vào một số biện pháp kiểm soát sinh học được sử dụng để tiêu diệt và khống chế các loài sinh vật gây hại.

Lời giải chi tiết:

Đánh giá hiệu quả: Các biện pháp kiểm soát sinh học đang được áp dụng hiệu quả trong việc giảm thiểu sự phụ thuộc vào hóa chất và bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, hiệu quả của từng biện pháp phụ thuộc vào loại sinh vật gây hại và điều kiện môi trường cụ thể.

Quảng cáo

Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

close