Lesson 3 - Unit 9. Classroom activities - SBT Tiếng Anh 2 - iLearn Smart StartGiải Lesson 3 – Unit 9. Classroom activities SBT tiếng Anh 2 - iLearn Smart Start Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài A A. Look, read, and circle. (Nhìn, đọc, và khoanh chọn.) Phương pháp giải: - count numbers: đếm số - draw pictures: vẽ tranh - sing songs: hát những bài hát - spell words: đánh vần các từ Lời giải chi tiết: - count numbers: đếm số - draw pictures: vẽ tranh - sing songs: hát những bài hát - spell words: đánh vần các từ Bài B B. Look and write. (Nhìn và viết.) Lời giải chi tiết: 1. I can sing songs. (Tôi có thể hát những bài hát.) 2. I can draw pictures. (Tôi có thể vẽ những bức tranh.) 3. I can count numbers. (Tôi có thể đếm số.) 4. I can spell words. (Tôi có thể đánh vần các từ.) Bài C C. Listen and put a (✓) or a (x).) (Nghe và đánh dấu ✓ hoặc x.) Phương pháp giải: Bài nghe: 1. I can sing songs. – Me, too. School is great. (Tôi có thể hát những bài hát. – Mình cũng vậy. Trường học thật tuyệt.) 2. Look, mom, I can draw pictures. – They’re very nice jobs. I like the pictures. (Mẹ ơi nhìn này, con có thể vẽ những bức tranh. – Những bức tranh thật đẹp. Mẹ thích những bức tranh này.) 3. Girl: C-A-T cat. I can spell words. (C-A-T con mèo. Mình có thể đánh vần các từ.) Boy: I can spell words, too. D-O-G dog. (Mình cũng có thể đánh vần. D-O-G chú chó.) Girl: That’s fine. (Đúng rồi.) Lời giải chi tiết: 1. x 2. x 3. ✓ Bài D D. Look and write. (Nhìn và viết.) Lời giải chi tiết: 1. I spell words on Monday. (Tôi đánh vần các từ vào thứ Hai.) 2. I play soccer on Wednesday. (Tôi chơi đá bóng vào thứ Tư.) 3. I draw pictures on Monday. (Tôi vẽ tranh vào thứ Hai.) 4. I read books on Tuesday. (Tôi đọc sách vào thứ Ba.) Loigiaihay.com
Quảng cáo
|