Self-check - Review 3 - Tiếng Anh 2 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Lesson 2 - Review 3 GK Tiếng Anh 2 mới Kết nối tri thức với cuộc sống

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Video hướng dẫn giải

Task 1. Listen and tick or cross.

(Nghe và dánh dấu ✓ hoặc X.)

  

Lời giải chi tiết:

1. ✓

What do you want? I want some yo-yos.

(Bạn muốn gì? Tôi muốn mấy cái yo-yo.)

2. ✓

The cake is on the table.

(Cái bánh ở trên bàn.)

3. X

I like the zebra.

(Tôi thích ngựa vằn.)

4. X

They’re riding bikes.

(Họ đang đi xe đạp.)

Bài 2

Video hướng dẫn giải

Task 2. Listen and circle.

(Nghe và khoanh chọn.) 

  

Lời giải chi tiết:

1. a

2. y

3. z

4. i

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Task 3. Write and say.

(Viết và nói.)

Lời giải chi tiết:

1. grapes: nho

2. yams: khoai lang

3. driving: lái xe ô tô

4. zoo: sở thú

Bài 4

Video hướng dẫn giải

Task 4. Read and tick.

(Đọc và đánh dấu ✓.)

Lời giải chi tiết:

1. b 

They ‘re sliding.

(Họ đang trượt cầu trượt.)

2. b

The grapes are on the table.

(Nho ở trên bàn.)

3. a

A: What do you want? (Bạn muốn gì?)

B: I want some yogurt. (Tôi muốn một ít sữa chua.)

Bài 5

Video hướng dẫn giải

Task 5. Draw a zebra or a zebru. Then ask your friends.

(Vẽ một con ngựa vằn hoặc một con bò. Sau đó hỏi bạn bè của bạn.)

Lời giải chi tiết:

Do you like the zebra? - Yes, I do. / No, I don’t.

(Bạn có thích con ngựa vằn không? - Có, tôi có thích. / Không, tôi không.)

- Do you like the zebu? - Yes, I do. No, I don’t.

(Bạn có thích con bò không? - Có, tôi có thích. / Không, tôi không.)

Bài 6

Video hướng dẫn giải

Task 6. Write the words.

(Viết các từ.)

Lời giải chi tiết:

- riding: đạp xe

- sliding: trượt cầu trượt

- zebra: ngựa vằn

- cake: bánh

- yogurt: sữa chua

- grapes: chùm nho

Từ vựng

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

6. 

7. 

8. 

Quảng cáo
close