Thành ngữ chỉ tình thế vô cùng nguy kịch, cấp bách, có thể gây ra tai họa lớn, đe dọa đến sự an toàn của nhiều người.

Quảng cáo

Dầu sôi lửa bỏng.


Thành ngữ chỉ tình thế vô cùng nguy kịch, cấp bách, có thể gây ra tai họa lớn, đe dọa đến sự an toàn của nhiều người.

Giải thích thêm
  • Dầu: chất lỏng, lấy từ các nguồn động vật hoặc thực vật, khi sôi sẽ rất nóng, có thể gây bỏng cho người bị tiếp xúc.

  • Bỏng: bị tổn thương ở da thịt do chịu tác động của lửa hoặc nhiệt độ cao.

  • Thành ngữ sử dụng biện pháp ẩn dụ. Trong đó, tác giả dân gian đã mượn hình ảnh dầu sôi và lửa bùng lên để ẩn dụ cho sự nguy hiểm, cấp bách.

Đặt câu với thành ngữ: 

  • Các bác sĩ đang cấp cứu cho bệnh nhân trong tình trạng dầu sôi lửa bỏng.

  • Tình thế bây giờ đang dầu sôi lửa bỏng. Tôi đề nghị mọi người hãy sơ tán khỏi đây ngay!

  • Trên chiến trường, mọi thứ đang diễn ra trong tình trạng dầu sôi lửa bỏng, ai nấy cũng đều vô cùng căng thẳng.

Thành ngữ, tục ngữ đồng nghĩa:

  • Ngàn cân treo sợi tóc.

  • Nước sôi lửa bỏng.

Quảng cáo
close