Câu hỏi:
Mark the letter A, B, C or D on your sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined words in each o f the following sentences.
Câu 1: That is a well-behaved boy whose behaviour has nothing to complain about"
Phương pháp giải:
Kiến thức: từ vựng
Lời giải chi tiết:
Giải thích:
well-behaved (cư xử tốt, phải phép) >< behaving improperly (cư xử không nghiêm túc);
behaving nice - cư xử lễ độ;
behaving cleverly - cư xử khôn khéo;
good behaviour - hành vi tốt.
Tạm dịch: "Đó là một cậu bé hành xử tốt mà hành vi của cậu ta không có gì để phàn nàn"
Đáp án: A
Câu 2: After five days on trial, the court found him innocent of the crime and he was released.
Phương pháp giải:
Kiến thức: từ vựng
Lời giải chi tiết:
Giải thích:
innocent (adj): vô tội >< guilty (adj) /ˈɡɪlti/: có tội
benevolent (adj): nhân từ
innovative (adj): mang tính sáng tạo, đổi mới
naive(adj): ngây thơ
Tạm dịch: Sau năm ngày xét xử, tòa án đã thấy rằng anh ta vô tội và anh ta đã được thả.
Đáp án: C