Add to somethingNghĩa của cụm động từ Add to something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Add to something Quảng cáo
Add to something/æd tuː sʌmθɪŋ/ Tăng thêm (về kích cỡ, số lượng, con số…) Ex: Taking the children with us would only add to our problems. (Đưa theo trẻ em đi cùng với chúng ta sẽ chỉ tăng thêm nhiều vấn đề) Từ đồng nghĩa
Increase /ɪnˈkriːs/ (v) Tăng lên Incidents of armed robbery have increased over the last few years. (Các vụ cướp có vũ trang đã gia tăng trong vài năm qua.) Từ trái nghĩa
Decrease /dɪˈkriːs/ (v) Giảm đi Ex: Our share of the market has decreased sharply this year. (Thị phần của chúng tôi đã giảm mạnh trong năm nay.)
Quảng cáo
|