Các từ vựng liên quan đến kỳ nghỉ hè. seafood (n) đồ biển, hải sản. Ex: Do you like seafood? Bạn có thích hải sản không?
Xem chi tiết1. Hỏi và đáp ai đó có kế hoạch/dự định làm gì 2. Hỏi đáp ai đó có kế hoạch/dự định đi đâu
Xem chi tiết- Nói về kỳ nghỉ hè sắp đến của mình và bạn bè. Where are you going this summer? Bạn sẽ đi đâu mùa hè này? I'm going to Phu Quoc. Tôi sẽ đi Phú Quốc.
Xem lời giải- Miêu tả chi tiết về nơi sẽ đi du lịch: địa điểm, đi cùng ai, có những hoạt động những gì.
Xem lời giải- Hỏi về kỳ nghỉ hè của bạn bè. Lên kế hoạch cho kỳ nghỉ. Where are you going for a holiday? To Ha Long Bay.
Xem lời giải