Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 8 unit 2
Xem chi tiếtDưới đây là các trạng ngữ chỉ nơi chốn mà em gặp trong bài: here (ở đây/ tại nơi này), there (đằng kia/ nơi đó/ tại chỗ kia), inside (ở trong), outside (ở ngoài), upstairs (ở tầng trên/ ở trên lầu), dowstairs (ở tầng dưới/ ở dưới lầu).
Xem chi tiết“Be going to-infinitive” được dùng để chỉ dự định tương lai.
Xem chi tiếtMatch each object with its name. a fax machine an address book a public telephone a mobile phone a telephone directory an answering machine
Xem lời giảiPractice the dialogue with a partner. (Hãy luyện tập hội thoại với bạn em.)
Xem lời giảiPut the sentences below in the correct order to make a complete conversation. (Hãy sắp xếp những câu dưới đây thành hội thoại hoàn chỉnh.)
Xem lời giải1. True or false? Cheek (✓) the boxes. Correct the false sentences. (Hãy đánh dấu (✓) vào cột đúng hay sai và sửa câu lại cho đúng.)
Xem lời giảiListen to the telephone conversation. Fill in the missing information. (Nghe hội thoại qua điện thoại sau rồi điền vào thông tin còn thiếu.)
Xem lời giảiRead The message. Then fill in the gaps in the passage that follows with the information.
Xem lời giảiWork with a partner. Say what the people are going to do. Follow the example sentence. (Em hãy làm việc với bạn bên cạnh, nói xem những người này sẽ làm gì theo ví dụ sau.)
Xem lời giải