Find the word which has a different sound in the part underlined. Read the words aloud.
Xem lời giảiFind the odd A, B, C or D. (Tìm từ khác với những từ còn lại)
Xem lời giảiPut a word from the box in each gap to complete the following passage (Điền 1 từ vào chỗ trống từ những từ trong khung sau)
Xem lời giảiMake sentences using the words and phrases given (Tạo câu với từ cho sẵn)
Xem lời giải