Weep

weep - wept - wept

Quảng cáo

Weep

/wiːp/

(v): khóc

V1 của weep

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của weep

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của weep

(past participle – quá khứ phân từ)

weep

Ex: I do not weep over his death.

(Tôi không khóc trước cái chết của anh ấy.)

 

wept

Ex: She wept bitter tears of disappointment. 

(Cô đã khóc những giọt nước mắt cay đắng của sự thất vọng.)

wept

Ex: I have wept to see him looking so sick.

(Tôi đã khóc khi nhìn thấy anh ấy trông rất ốm yếu.)

Quảng cáo
close