Underlie

underlie - underlay - underlain

Quảng cáo

Underlie

/ˌʌndəˈlaɪ/

(v): nằm dưới

V1 của underlie

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của underlie

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của underlie

(past participle – quá khứ phân từ)

underlie

Ex: These ideas underlie much of his work.

(Những ý tưởng này làm nền tảng cho phần lớn công việc của anh ấy.)

underlay

Ex: Until now, we still don’t a thing about the reason underlay their plan. 

(Cho đến bây giờ, chúng tôi vẫn không biết lý do đằng sau kế hoạch của họ.)

underlain

Ex: This river is underlain by many different kinds of stone.

(Con sông này được bao bọc bởi nhiều loại đá khác nhau.)

Quảng cáo
close