Spell

spell - spelt - spelt

Quảng cáo

Spell 

/spel/

(v): đánh vần 

V1 của spell

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của spell

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của spell

(past participle – quá khứ phân từ)

spell 

Ex: How do you spell your surname?

(Bạn đánh vần tên đệm như thế nào?)

spelt 

Ex: This defeat spelt the end of his hopes of winning the title again.

(Trận thua này đã chấm dứt hy vọng giành được danh hiệu một lần nữa của anh ấy.)

spelt 

Ex: You've spelt my name wrong. 

(Bạn đánh vần sai tên của tôi rồi.)

 

Quảng cáo
close