Slit

slit - slit - slit

Quảng cáo

Slit 

/slɪt/

(v): rạch/ khứa 

V1 của slit

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của slit

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của slit

(past participle – quá khứ phân từ)

slit 

Ex: Slit the roll with a sharp knife.

(Rạch cuộn bằng dao sắc.)

slit 

Ex: He slit open the envelope and took out the letter. 

(Anh ấy rạch chiếc phong bì và lấy lá thư ra.)

slit 

Ex: Her skirt was slit at both sides. 

(Váy của cô ấy bị xẻ ở cả hai bên.)

Quảng cáo
close