Shut

shut - shut - shut

Quảng cáo

Shut 

/ʃʌt/

(v): đóng lại 

V1 của shut

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của shut

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của shut

(past participle – quá khứ phân từ)

shut 

Ex: The doors open and shut automatically.

(Cửa mở và đóng tự động.)

shut 

Ex: Philip went into his room and shut the door behind him. 

(Philip đi vào phòng và đóng cửa lại sau lưng.)

shut 

Ex: She has shut her eyes and fallen asleep immediately.

(Cô ấy đã nhắm mắt lại và chìm vào giấc ngủ ngay lập tức.)

Quảng cáo
close