Redeal

redeal - redealt - redealt

Quảng cáo

Redeal 

/ˌriːˈdiːl/

(v): phát bài lại  

V1 của redeal

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của redeal

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của redeal

(past participle – quá khứ phân từ)

redeal 

Ex: The company redeals with its suppliers.

(Công ty giao dịch lại với các nhà cung cấp.)

redealt 

Ex: She redealt with him after she had eaten.

(Cô giao dịch lại với anh sau khi ăn xong.)

redealt 

Ex: He has redealt with his friends. 

(Anh ấy đã thỏa thuận lại với bạn bè của mình.)

Quảng cáo
close