Overwind

overwind - overwound - overwound

Quảng cáo

Overwind 

/ˌəʊ.vəˈwaɪnd/

(v): lên dây (đồng hồ) quá chặt  

V1 của overwind

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của overwind

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của overwind

(past participle – quá khứ phân từ)

overwind 

Ex: If he's not careful he'll overwind the clock.

(Nếu anh ta không cẩn thận, anh ta sẽ vặn ngược đồng hồ.)

overwound 

Ex: If you overwound, you could snap the string.

(Nếu bạn quấn quá nhiều, bạn có thể làm đứt dây.)

overwound 

Ex: The old clock had been overwound, and its springs were slowly uncoiling. 

(Chiếc đồng hồ cũ đã lên dây cót và lò xo của nó đang dần bung ra.)

Quảng cáo
close