Overdo

overdo - overdid - overdone

Quảng cáo

Overdo 

/ˌəʊvəˈduː/

(v): dùng quá mức/ làm quá sức  

V1 của overdo

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của overdo

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của overdo

(past participle – quá khứ phân từ)

overdo 

Ex: Don't overdo the salt in the food.

(Đừng lạm dụng muối trong thức ăn.)

overdid 

Ex: She really overdid the sympathy.

(Cô ấy thực sự đã quá thông cảm.)

overdone 

Ex: The fish was overdone and very dry. 

(Cá đã quá chín và rất khô.)

Quảng cáo
close