Mislearn

mislearn - mislearnt - mislearnt

Quảng cáo

mislearn 

/mɪsˈlɜːn/

(v): học nhầm  

V1 của mislearn

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của mislearn

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của mislearn

(past participle – quá khứ phân từ)

mislearn 

Ex: New generations have continued to mislearn the story.

(Thế hệ mới đã tiếp tục học sai về lịch sử.)

mislearnt 

Ex: New generations mislearnt the story.

(Thế hệ mới đã học sai về lịch sử.)

mislearnt 

Ex: New generations have mislearnt the story. 

(Thế hệ mới đã học sai về lịch sử.)

Quảng cáo
close