Mean

mean - meant - meant

Quảng cáo

mean 

/miːn/

(v): có nghĩa là 

V1 của mean

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của mean

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của mean

(past participle – quá khứ phân từ)

mean 

Ex: What does this sentence mean

(Câu này có nghĩa là gì?)

 

meant 

Ex: I never meant that you should come alone.

(Tôi chưa bao giờ có ý rằng bạn nên đến một mình.)

meant 

Ex: The chair was clearly meant for a child.

(Chiếc ghế này rõ ràng là dành cho trẻ con.)

Quảng cáo
close