Letlet - let - let Quảng cáo
let
|
|
V1 của let (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của let (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của let (past participle – quá khứ phân từ) |
|
let Ex: Let us review these points in more detail. (Hãy để chúng xe các ý kiến này chi tiết hơn.) |
let Ex: He'd eat chocolate all day long if she let him. (Anh ấy sẽ ăn sô-cô-la cả ngày nếu cô ấy cho phép.) |
let Ex: I wanted to go but my parents haven’t let me. (Tôi muốn đi nhưng bố mẹ không cho.) |
-
Quá khứ của lie - Phân từ 2 của lie
lie - lay - lay
-
Quá khứ của light - Phân từ 2 của light
light - lit - lit
-
Quá khứ của lip-read - Phân từ 2 của lip-read
lip-read - lip-read - lip-read
-
Quá khứ của lose - Phân từ 2 của lose
lose - lost - lost
-
Quá khứ của lend - Phân từ 2 của lend
lend - lent - lent





