Know

know - knew - known

Quảng cáo

know 

/nəʊ/

(v): biết 

V1 của know

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của know

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của know

(past participle – quá khứ phân từ)

know 

Ex: No one knows the answer.

(Không ai biết câu trả lời.)

 

knew 

Ex: All I knew is that she used to work in a bank.  

(Tất cả những gì tôi biết là cô ấy đã từng làm việc trong một ngân hàng.)

known 

Ex: The truth about what happened is not yet known.

(Sự thật về những gì đã xảy ra vẫn chưa được biết.)

Quảng cáo
close