Jerk

jerk - jerked - jerked

Quảng cáo

jerk 

/dʒɜːk/

(v): đẩy mạnh thình lình  

V1 của jerk

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của jerk

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của jerk

(past participle – quá khứ phân từ)

jerk 

Ex: She gets to the door and jerks it open. 

(Cô đến cửa và giật tung nó ra.)

 

jerked 

Ex: He jerked the phone away from her. 

(Anh ta giật điện thoại ra khỏi người cô.)

jerked 

Ex: He has grabbed a handful of hair and jerked at it. 

(Anh nắm lấy một nắm tóc và giật mạnh.)

Quảng cáo
close