Fall

fall - fell - fallen

Quảng cáo

fall 

/fɔːl/

(v): ngã, rơi 

V1 của fall

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của fall

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của fall

(past participle – quá khứ phân từ)

fall 

Ex: The seeds fall to the ground and germinate.

(Hạt rơi xuống đất và nảy mầm.)

 

fell 

Ex: He fell badly and broke his leg.  

(Anh ấy bị ngã nặng và bị gãy chân.)

fallen 

Ex: Several of the books had fallen onto the floor.

(Một số quyển sách đã rơi xuống sàn nhà.)

Quảng cáo
close