Draw

draw - drew - drawn

Quảng cáo

draw 

/drɔː/

(v): vẽ, kéo 

V1 của draw

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của draw

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của draw

(past participle – quá khứ phân từ)

draw 

Ex: You draw beautifully. 

(Bạn vẽ đẹp.) 

drew 

Ex: She drew a house.

(Cô ấy đã vẽ một ngôi nhà.)

drawn 

Ex: He has drawn a circle in the sand with a stick.

(Anh ấy vẽ hình tròn trên cát bằng 1 cái que.)

Quảng cáo
close