Trắc nghiệm Ngữ âm Unit 9 Tiếng Anh 6 có đáp án

Trắc nghiệm Ngữ âm Unit 9

30 câu hỏi
Trắc nghiệm
Câu 1 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A

    busy

  • B

    easy

  • C

    music

  • D

    sound

Câu 2 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A

    visit

  • B

    story

  • C

    person

  • D

    hospital

Câu 3 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A

    glass

  • B

    address

  • C

    across

  • D

    scissors

Câu 4 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A

    these

  • B

    cheese

  • C

    choose

  • D

    course

Câu 5 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A

    learns

  • B

    travels

  • C

    puts

  • D

    begs

Câu 6 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A

    lives

  • B

    catches

  • C

    cures

  • D

    loves

Câu 7 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A

    buzz

  • B

    blizzard

  • C

    fuzzy

  • D

    pizza

Câu 8 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A

    dessert

  • B

    massive

  • C

    message

  • D

    classic

Câu 9 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A

    cousin

  • B

    present

  • C

    design

  • D

    herself

Câu 10 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A

    result

  • B

    version

  • C

    husband

  • D

    president

Câu 16 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A

    often

  • B

    time

  • C

    take

  • D

    party

Câu 17 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A

    doctor

  • B

    after

  • C

    motion

  • D

    return

Câu 18 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A

    future

  • B

    mature

  • C

    nature

  • D

    picture

Câu 19 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A

    great

  • B

    write

  • C

    cut

  • D

    listen

Câu 20 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A

    patient

  • B

    initial

  • C

    identity

  • D

    station

Câu 21 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A

    fortune

  • B

    century

  • C

    actual

  • D

    contact

Câu 22 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A

    comment

  • B

    teacher

  • C

    student

  • D

    fasten

Câu 23 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A

    potential

  • B

    maintain

  • C

    football

  • D

    without

Câu 24 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A

    photo

  • B

    store

  • C

    table

  • D

    nation

Câu 25 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A

    active

  • B

    amount

  • C

    affect

  • D

    addition