Giải SGK, SBT Unit 4. Community Services iLearn Smart World

Giải SGK, SBT Unit 4 iLearn Smart World

66 câu hỏi
Tự luận
Câu 18 :

b. Now, listen and circle.

(Bây giờ, nghe và khoanh chọn.)

1. What kind of school does Annie go to?

(Annie đến trường học nào?)

a. primary school (trường tiểu học)                        

b. middle school (trường trung học)                                  

c. high school (trường cấp ba)

2. What did Annie's sister donate? 

(Chị của Annie quyên góp gì?)

a. comics (truyện tranh)                                             

b. toys (đồ chơi)                                               

c. clothes (quần áo)                                              

3. What did Annie pick up? 

(Annie đã nhặt thứ gì?)

a. food (đồ ăn)                                                           

b. garbage (rác)                                         

c. flowers (hoa)                                                                                   

4. Who can enjoy playing in the park?

(Ai thích chơi ở công viên?)

a. Annie's friends (bạn của Annie)                  

b. Annie's sister (chị của Annie)                                   

c. kids (trẻ con)                                                

5. Who did Annie volunteer with?

(Annie làm tình nguyện cùng ai?)

a. her community (cộng đồng của cô ấy)                  

b. her sister (chị cô ấy)                                     

c. her friends (bạn cô ấy)

Câu 40 :

Look and read. Choose the correct answer (A, B, or C).

(Nhìn và đọc. Chọn đáp án đúng (A, B hoặc C).)

Example: (Ví dụ)

A. The craft fair lasts two days. 

(Hội chợ thủ công kéo dài 2 ngày.)

B. You can buy bracelets and rings here. 

(Bạn có thể mua vòng và nhẫn ở đây.)

C. You can visit the craft fair in the morning.

(Bạn có thể đến hội chợ thủ công vào buổi sáng.)

1.

A. You don't need to sign up to take part in this event. 

(Bạn không cần đăng ký để tham gia sự kiện.)

B. You can sign up at Maddy Hill Farm. 

(Bạn có thể đăng ký ở nông trại Maddy Hill.)

C. They organize this event to celebrate Earth Day.

(Họ tổ chức sự kiện này để kỷ niệm Ngày Thế giới.)

2.

A. The car wash raises money for local poor students.

(Rửa xe ô tô gây quỹ dành cho học sinh khó khăn.)

B. Volunteers wash a big car for a $15 donation.

(Tình nguyện viên rửa một chiếc ô tô lớn sẽ có 15 dola quyên góp.)

C. You can only visit the charity car wash in the morning.

(Bạn có thể chỉ đến rửa xe gây quỹ vào buổi sáng.)

3.

A. The soup kitchen needs volunteers for the weekend.

(Súp gà cần tình nguyện viên vào cuối tuần.)

B. Volunteers work for two hours every day.

(Tình nguyện viên làm việc khoảng 2 tiếng mỗi ngày.)

C. You can choose when to volunteer from Monday to Friday.

(Bạn có thể chọn khi làm tình nguyện từ thứ Hai đến thứ Sáu.)

Câu 56 :

b. Now, listen and circle.

(Bây giờ hãy nghe và khoanh tròn.)

1. What did Anna do last Sunday?

(Chủ nhật tuần trước Anna đã làm gì?)

A. She cleaned up the streets.

(Cô ấy dọn dẹp đường phố.)

B. She volunteered at the local soup kitchen.

(Cô ấy tình nguyện làm việc tại bếp súp địa phương.)

C. She cleaned up the local park.

(Cô ấy dọn dẹp công viên địa phương.)

2. What did Anna do last month?

(Tháng trước Anna đã làm gì?)

A. She planted flowers and trees in her garden.

(Cô ấy trồng hoa và cây trong vườn của mình.)

B. She raised money for charity.

(Cô ấy đã quyên góp tiền để làm từ thiện.)

C. She cleaned up the streets near her house.

(Cô ấy dọn dẹp đường phố gần nhà.)

3. What did John do last Saturday?

(Thứ Bảy tuần trước John đã làm gì?)

A. He donated food to the local food bank.

(Anh ấy đã quyên góp thực phẩm cho ngân hàng thực phẩm địa phương.)

B. He made toys for poor children.

(Anh ấy làm đồ chơi cho trẻ em nghèo.)

C. He donated his old books and clothes.

(Anh ấy tặng sách và quần áo cũ của mình.)

4. What did John do last summer?

(John đã làm gì vào mùa hè năm ngoái?)

A. He raised money for charity.

(Anh ấy đã quyên góp tiền để làm từ thiện.)

B. He donated lots of things to the local charity.

(Anh ấy đã quyên góp rất nhiều thứ cho tổ chức từ thiện địa phương.)

C. He volunteered at a charity event.

(Anh ấy tình nguyện tham gia một sự kiện từ thiện.)